Tijani BELAID
74
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
6 Th09 1987
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 98% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tunisia | Quốc tế | 19 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,16 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | U. Berlin | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | U. Berlin | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,79 | 1 | 1 |
8 | U. Berlin | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 1 |
8 | APOEL | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,19 | 4 | 0 |
7 | APOEL | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 2 | 0 | 6,26 | 4 | 1 |
6 | APOEL | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 100 (0) | 24 | 8 | 3 | 6,47 | 9 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th09 2014 | Lokomotiv Plovdiv | Club Africain | 2.9M | Tijani BELAID |
11 | 18 Th11 2013 | Moreirense FC | Lokomotiv Plovdiv | 4.2M | Tijani BELAID |
8 | 12 Th10 2012 | APOEL | U. Berlin | 3.2M | Tijani BELAID |
6 | 19 Th12 2011 | SK Slavia Praha | APOEL | 4.2M | Tijani BELAID |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2024 | 77 | 74 | 3 |
26 Th04 2021 | 82 | 77 | 5 |
5 Th09 2013 | 83 | 82 | 1 |
10 Th08 2012 | 84 | 83 | 1 |
12 Th02 2011 | 85 | 84 | 1 |
21 Th07 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |