Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michael AGAZZI

Player retiring at the end of the season.
Michael AGAZZI Photo
US Triestina Calcio 1918

(Chưa được Quản lí)

CLB

(US Cremonese)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 28 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

3 Th07 1984

Ngày sinh

62k

Giá

62,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (US Triestina Calcio 1918), Italian Cup (US Triestina Calcio 1918)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 38 (0)0047,1100
15 US Triestina Calcio 1918 Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000
15 US Triestina Calcio 1918 Cúp quốc gia Ý 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 38 (0) 0 0 47,110 0
14 US Triestina Calcio 1918 Hạng 1 38 (0) 0 0 57,160 0
13 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 38 (0) 0 0 47,160 0
12 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 38 (0) 0 0 57,110 0
11 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 38 (0) 0 0 27,110 0
10 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 38 (0) 0 0 27,160 0
9 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 38 (0) 0 0 27,000 0
8 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 38 (0) 0 0 47,260 0
7 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 38 (0) 0 0 37,320 0
6 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 38 (0) 0 0 66,970 0
5 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 38 (0) 0 0 47,110 0
4 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 38 (0) 0 0 47,110 0
3 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 38 (0) 0 0 57,030 0
2 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 38 (0) 0 0 16,740 0
1 US Triestina Calcio 1918 Hạng 2 38 (0) 0 0 66,920 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu570 (0)00577,0800

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th09 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
1 Th12 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th10 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th06 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th12 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th05 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th03 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th02 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----