Ben ALNWICK
73
Chỉ số
5 (Ngày 17 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
1 Th01 1987
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Peterborough United), English Cup (Peterborough United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 37 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,11 | 0 | 0 |
15 | Peterborough United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Peterborough United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 37 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,11 | 0 | 0 |
14 | Peterborough United | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,81 | 0 | 0 |
13 | Peterborough United | Hạng 3 | 23 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,48 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 0 | 0 | 14 | 6,85 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Charlton Athletic | Peterborough United | 990k | Ben ALNWICK |
11 | 11 Th12 2013 | Barnsley | Charlton Athletic | 1.0M | Ben ALNWICK |
8 | 11 Th08 2012 | Tottenham Hotspur | Barnsley | 1.0M | Ben ALNWICK |
6 | 23 Th12 2011 | Real Madrid | Tottenham Hotspur | 1.0M | Ben ALNWICK |
5 | 30 Th04 2011 | Tottenham Hotspur | Real Madrid | 2.0M | Ben ALNWICK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2022 | 78 | 73 | 5 |
9 Th09 2013 | 80 | 78 | 2 |
9 Th12 2009 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |