Sami KHEDIRA
88
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
4 Th04 1987
Ngày sinh
812k
Giá
812,000
60k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Shield (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Germany | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,30 | 1 | 0 |
15 | Valencia CF | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 64 (0) | 7 | 14 | 2 | 7,31 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,30 | 1 | 0 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,15 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Bảng D | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,56 | 2 | 0 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,55 | 3 | 0 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 11 | 2 | 7,07 | 4 | 0 |
11 | Stuttgart | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,13 | 3 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 4 | 2 | 6,96 | 5 | 0 |
9 | Stuttgart | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 2 | 5 | 7,47 | 1 | 0 |
8 | Stuttgart | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,63 | 2 | 0 |
7 | Stuttgart | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
6 | Stuttgart | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,96 | 2 | 1 |
5 | Stuttgart | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
4 | Stuttgart | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,79 | 3 | 1 |
3 | Stuttgart | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 1 |
2 | Stuttgart | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 7 | 3 | 7,42 | 1 | 0 |
1 | Stuttgart | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 388 (0) | 60 | 59 | 22 | 7,04 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th04 2015 | E. Frankfurt | Valencia CF | 17.0M | Sami KHEDIRA |
14 | 13 Th02 2015 | Bremen | E. Frankfurt | 17.1M | Sami KHEDIRA |
13 | 25 Th11 2014 | Málaga CF | Bremen | 16.8M | Sami KHEDIRA |
13 | 27 Th08 2014 | Stuttgart | Málaga CF | 17.7M | Sami KHEDIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2021 | 89 | 88 | 1 |
24 Th08 2020 | 90 | 89 | 1 |
5 Th07 2019 | 92 | 90 | 2 |
19 Th04 2012 | 91 | 92 | 1 |
10 Th12 2010 | 90 | 91 | 1 |
9 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |