Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sami KHEDIRA

Player retiring at the end of the season.
Sami KHEDIRA Photo
Valencia CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(H. Berlin)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th01 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

4 Th04 1987

Ngày sinh

812k

Giá

812,000

60k

Hợp đồng

4 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-9-8-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Shield (Valencia CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Germany SMFA World Cup 2 (0)0007,0000
15 Germany SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0107,2500
15 Germany SMFA World Cup 2 (0)0008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 20 (0)3417,3010
15 Valencia CF Charity Shield 1 (0)0207,0010
15 Valencia CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Valencia CF SMFA Champions Cup (Bảng C) 5 (0)0007,2000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Germany Quốc tế 64 (0)71427,3170
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 20 (0) 3 4 17,301 0
14 Valencia CF Hạng 1 2 (0) 0 0 07,501 0
14 E. Frankfurt Hạng 1 13 (0) 4 3 07,150 0
14 Bremen Bảng D 3 (0) 2 1 07,330 0
14 Bremen Hạng 1 9 (0) 5 3 27,562 0
13 Bremen Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Málaga CF Hạng 1 22 (0) 8 5 37,553 0
13 Stuttgart Hạng 1 7 (0) 1 1 06,860 0
12 Stuttgart Hạng 1 30 (0) 1 11 27,074 0
11 Stuttgart Hạng 1 23 (0) 7 2 27,133 0
10 Stuttgart Hạng 1 26 (0) 8 4 26,965 0
9 Stuttgart Hạng 1 30 (0) 8 2 57,471 0
8 Stuttgart Hạng 1 24 (0) 1 2 16,632 0
7 Stuttgart Hạng 1 21 (0) 2 2 06,901 0
6 Stuttgart Hạng 1 28 (0) 1 4 16,962 1
5 Stuttgart Hạng 1 20 (0) 0 0 06,701 0
4 Stuttgart Hạng 1 29 (0) 1 5 06,793 1
3 Stuttgart Hạng 1 25 (0) 1 0 06,442 1
2 Stuttgart Hạng 2 31 (0) 4 7 37,421 0
1 Stuttgart Hạng 1 24 (0) 3 3 06,832 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu388 (0)6059227,04343

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1430 Th04 2015E. FrankfurtValencia CF17.0MSami KHEDIRA
1413 Th02 2015BremenE. Frankfurt17.1MSami KHEDIRA
1325 Th11 2014Málaga CFBremen16.8MSami KHEDIRA
1327 Th08 2014StuttgartMálaga CF17.7MSami KHEDIRA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th01 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th08 20209089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th07 20199290Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th04 20129192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20109091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----