Carlos ESQUIVEL
82
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
10 Th04 1982
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-9-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Deportivo Toluca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,30 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,30 | 0 | 0 |
14 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,53 | 1 | 0 |
12 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
11 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 6 | 4 | 7,35 | 3 | 0 |
10 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,19 | 2 | 0 |
9 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 10 | 7 | 7,34 | 2 | 0 |
8 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
7 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
6 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
5 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
3 | Deportivo Toluca | Bảng H | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
3 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
2 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,48 | 2 | 0 |
1 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 7 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 297 (0) | 72 | 64 | 18 | 6,95 | 24 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th07 2019 | 83 | 82 | 1 |
4 Th11 2018 | 84 | 83 | 1 |
26 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
3 Th07 2014 | 86 | 85 | 1 |
4 Th06 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |