Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Julio César DOMÍNGUEZ

Julio César DOMÍNGUEZ Photo
Cruz Azul

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atlético San Luis)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

8 Th11 1987

Ngày sinh

262k

Giá

262,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Cruz Azul), SMFA Shield (Cruz Azul), Mexican Shield (Cruz Azul), Mexican Cup (Cruz Azul)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mexico SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruz Azul Hạng 1 26 (0)1216,8511
15 Cruz Azul Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Cruz Azul Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0006,0000
15 Cruz Azul Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)1007,0000
15 Cruz Azul SMFA Shield 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mexico Quốc tế 19 (0)0006,7910
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruz Azul Hạng 1 26 (0) 1 2 16,851 1
14 Cruz Azul Hạng 1 30 (0) 2 0 16,903 0
13 Cruz Azul Hạng 1 30 (0) 1 0 16,902 0
12 Cruz Azul Hạng 1 30 (0) 2 2 06,872 0
11 Cruz Azul Hạng 1 26 (0) 0 1 07,003 0
10 Cruz Azul Hạng 1 32 (0) 0 2 06,662 0
9 Cruz Azul Hạng 1 27 (0) 1 1 06,852 0
8 Cruz Azul Hạng 1 26 (0) 0 3 06,424 1
7 Cruz Azul Hạng 1 21 (0) 1 2 06,901 0
6 Cruz Azul Hạng 1 20 (0) 1 1 06,354 2
5 Cruz Azul Hạng 1 22 (0) 2 0 06,775 0
4 Cruz Azul Hạng 1 30 (0) 0 1 06,433 0
3 Cruz Azul Hạng 1 30 (0) 0 2 05,803 0
2 Cruz Azul Hạng 1 28 (0) 1 1 05,715 0
1 Cruz Azul Hạng 1 27 (0) 2 1 06,561 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu405 (0)141936,59415

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th04 20248584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th01 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th10 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20098887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----