Julio César DOMÍNGUEZ
84
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
8 Th11 1987
Ngày sinh
262k
Giá
262,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Cruz Azul), SMFA Shield (Cruz Azul), Mexican Shield (Cruz Azul), Mexican Cup (Cruz Azul) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mexico | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,85 | 1 | 1 |
15 | Cruz Azul | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Cruz Azul | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Cruz Azul | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Cruz Azul | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,85 | 1 | 1 |
14 | Cruz Azul | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,90 | 3 | 0 |
13 | Cruz Azul | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
12 | Cruz Azul | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
11 | Cruz Azul | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Cruz Azul | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,66 | 2 | 0 |
9 | Cruz Azul | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
8 | Cruz Azul | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,42 | 4 | 1 |
7 | Cruz Azul | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
6 | Cruz Azul | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,35 | 4 | 2 |
5 | Cruz Azul | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,77 | 5 | 0 |
4 | Cruz Azul | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
3 | Cruz Azul | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,80 | 3 | 0 |
2 | Cruz Azul | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,71 | 5 | 0 |
1 | Cruz Azul | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 405 (0) | 14 | 19 | 3 | 6,59 | 41 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th04 2024 | 85 | 84 | 1 |
27 Th01 2017 | 86 | 85 | 1 |
14 Th10 2010 | 87 | 86 | 1 |
10 Th06 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |