Steven CALDWELL
82
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th07 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
12 Th09 1980
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Cup (Toronto FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
15 | Toronto FC | North American Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
14 | Toronto FC | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | Toronto FC | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 1 |
12 | Toronto FC | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
11 | Toronto FC | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Toronto FC | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
10 | Birmingham City | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
9 | Birmingham City | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,05 | 1 | 0 |
8 | Birmingham City | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
7 | Birmingham City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 1 | 1 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 0 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
3 | Burnley | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,44 | 0 | 1 |
2 | Burnley | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,54 | 2 | 0 |
1 | Burnley | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 290 (0) | 14 | 16 | 2 | 6,46 | 18 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 26 Th06 2013 | Birmingham City | Toronto FC | 4.0M | Steven CALDWELL |
6 | 13 Th09 2011 | Wigan Athletic | Birmingham City | 2.7M | Steven CALDWELL |
4 | 8 Th10 2010 | Burnley | Wigan Athletic | 3.4M | Steven CALDWELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2015 | 83 | 82 | 1 |
14 Th11 2013 | 84 | 83 | 1 |
9 Th06 2010 | 85 | 84 | 1 |
12 Th12 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |