Luca ROSSETTINI
82
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
9 Th05 1985
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Cagliari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,89 | 5 | 0 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
12 | Cagliari | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 4 | 1 |
11 | Cagliari | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,66 | 4 | 0 |
10 | Cagliari | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
9 | Cagliari | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Siena FC | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Siena FC | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 2 | 0 |
7 | Siena FC | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,43 | 2 | 1 |
6 | Siena FC | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,29 | 1 | 1 |
5 | Siena FC | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,40 | 5 | 0 |
4 | Siena FC | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 5 | 0 |
3 | Siena FC | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,19 | 4 | 0 |
2 | Siena FC | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,04 | 5 | 0 |
1 | Siena FC | Hạng 1 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,13 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 410 (0) | 9 | 15 | 0 | 6,24 | 48 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 14 Th03 2013 | Siena FC | Cagliari | 7.2M | Luca ROSSETTINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2021 | 85 | 82 | 3 |
22 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
17 Th06 2015 | 87 | 86 | 1 |
12 Th12 2014 | 86 | 87 | 1 |
14 Th12 2012 | 85 | 86 | 1 |
27 Th01 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |