Christian PUGGIONI
78
Chỉ số
7 (Ngày 11 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
17 Th01 1981
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Chievo Verona | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,42 | 0 | 0 |
12 | Chievo Verona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,76 | 0 | 0 |
11 | Chievo Verona | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,62 | 0 | 0 |
11 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,63 | 0 | 0 |
9 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,66 | 0 | 0 |
8 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
7 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,05 | 0 | 0 |
6 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,03 | 0 | 0 |
5 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
4 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
2 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,45 | 0 | 0 |
1 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 522 (0) | 0 | 0 | 28 | 6,83 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 25 Th09 2013 | Reggio Calabria | Chievo Verona | 4.8M | Christian PUGGIONI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2021 | 85 | 78 | 7 |
27 Th11 2017 | 83 | 85 | 2 |
31 Th05 2017 | 82 | 83 | 1 |
14 Th05 2016 | 83 | 82 | 1 |
19 Th06 2015 | 84 | 83 | 1 |
12 Th12 2014 | 86 | 84 | 2 |
20 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
11 Th09 2013 | 84 | 85 | 1 |
23 Th10 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |