Nyron NOSWORTHY
74
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
11 Th10 1980
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-9-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Blackpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 92 (0) | 6 | 5 | 1 | 5,98 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackpool | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 15 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,73 | 3 | 0 |
14 | Bristol City | Hạng 3 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 19 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,84 | 1 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Plymouth Argyle | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
11 | Watford | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Sunderland | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
2 | Sunderland | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
1 | Sunderland | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,36 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 123 (0) | 9 | 5 | 3 | 6,39 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th01 2015 | Bristol City | Blackpool | 2.0M | Nyron NOSWORTHY |
13 | 7 Th11 2014 | Preston North End | Bristol City | 2.3M | Nyron NOSWORTHY |
13 | 20 Th08 2014 | Bristol City | Preston North End | 1.7M | Nyron NOSWORTHY |
13 | 13 Th08 2014 | Plymouth Argyle | Bristol City | 2.4M | Nyron NOSWORTHY |
13 | 2 Th08 2014 | Bristol City | Plymouth Argyle | 1.8M | Nyron NOSWORTHY |
12 | 8 Th06 2014 | Watford | Bristol City | 1.3M | Nyron NOSWORTHY |
10 | 13 Th07 2013 | Sunderland | Watford | 2.1M | Nyron NOSWORTHY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th07 2016 | 75 | 74 | 1 |
17 Th10 2015 | 76 | 75 | 1 |
8 Th07 2015 | 78 | 76 | 2 |
26 Th05 2015 | 80 | 78 | 2 |
1 Th04 2014 | 83 | 80 | 3 |
24 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
3 Th12 2010 | 85 | 84 | 1 |
12 Th05 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |