Paul AGUILAR
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
6 Th03 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Club América), Mexican Cup (Club América) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mexico | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,07 | 1 | 1 |
15 | Club América | Cúp Liên đoàn Mexico | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Club América | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,07 | 1 | 1 |
14 | Club América | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,86 | 4 | 0 |
12 | Club América | Bảng B | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,85 | 6 | 0 |
11 | Club América | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Club América | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
10 | Pachuca | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
9 | Pachuca | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
8 | Pachuca | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
7 | Pachuca | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,03 | 4 | 0 |
6 | Pachuca | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,39 | 0 | 0 |
5 | Pachuca | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 2 | 1 |
4 | Pachuca | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 4 | 0 |
3 | Pachuca | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Pachuca | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,36 | 5 | 0 |
1 | Pachuca | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,61 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 462 (0) | 18 | 18 | 6 | 6,30 | 42 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Pachuca | Club América | 6.7M | Paul AGUILAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th03 2023 | 80 | 78 | 2 |
21 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
16 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
27 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
16 Th01 2018 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |