Edy BRAMBILA
78
Chỉ số
4 (Ngày 16 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
15 Th01 1986
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Deportivo Toluca), Mexican Cup (Deportivo Toluca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
14 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
13 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,58 | 0 | 1 |
11 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Pachuca | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Pachuca | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
8 | Pachuca | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Pachuca | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Pachuca | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
5 | Pachuca | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
4 | Pachuca | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,30 | 2 | 0 |
3 | Pachuca | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | Pachuca | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 144 (0) | 21 | 23 | 4 | 6,66 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Pachuca | Deportivo Toluca | 3.5M | Edy BRAMBILA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th11 2021 | 82 | 78 | 4 |
14 Th09 2019 | 83 | 82 | 1 |
22 Th01 2016 | 84 | 83 | 1 |
15 Th02 2012 | 82 | 84 | 2 |
19 Th10 2010 | 79 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |