Gerardo RODRÍGUEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
16 Th04 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Deportivo Toluca), Mexican Shield (Deportivo Toluca), Mexican Cup (Deportivo Toluca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,25 | 2 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,25 | 2 | 0 |
14 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,84 | 3 | 1 |
14 | Santos Laguna | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
13 | Santos Laguna | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
13 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
12 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,73 | 5 | 1 |
11 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,81 | 1 | 1 |
10 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
10 | Pachuca | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
9 | Pachuca | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,96 | 0 | 0 |
8 | Pachuca | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
7 | Pachuca | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
6 | Pachuca | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
5 | Pachuca | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 1 |
4 | Pachuca | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
3 | Pachuca | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
2 | Pachuca | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
1 | Pachuca | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 5 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 369 (0) | 49 | 40 | 5 | 6,78 | 26 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Santos Laguna | Deportivo Toluca | 5.3M | Gerardo RODRÍGUEZ |
13 | 17 Th11 2014 | Deportivo Toluca | Santos Laguna | 4.7M | Gerardo RODRÍGUEZ |
10 | 1 Th07 2013 | Pachuca | Deportivo Toluca | 6.0M | Gerardo RODRÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th02 2021 | 80 | 78 | 2 |
14 Th09 2019 | 83 | 80 | 3 |
9 Th11 2018 | 85 | 83 | 2 |
11 Th11 2013 | 86 | 85 | 1 |
19 Th10 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |