Luis MICHEL
78
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
21 Th07 1979
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Guadalajara), Mexican Cup (Guadalajara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,81 | 0 | 0 |
15 | Guadalajara | Cúp Liên đoàn Mexico | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Guadalajara | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,81 | 0 | 0 |
14 | Guadalajara | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
14 | Guadalajara | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,05 | 0 | 0 |
13 | Guadalajara | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,81 | 0 | 0 |
12 | Guadalajara | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,26 | 0 | 0 |
11 | Guadalajara | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,03 | 0 | 0 |
10 | Guadalajara | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Guadalajara | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,88 | 0 | 0 |
8 | Guadalajara | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,18 | 0 | 0 |
7 | Guadalajara | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | Guadalajara | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,29 | 0 | 0 |
6 | Guadalajara | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,47 | 0 | 0 |
5 | Guadalajara | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
5 | Guadalajara | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,35 | 0 | 0 |
4 | Guadalajara | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
3 | Guadalajara | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Guadalajara | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,32 | 0 | 0 |
2 | Guadalajara | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,44 | 0 | 0 |
1 | Guadalajara | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Guadalajara | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 515 (0) | 0 | 0 | 62 | 7,17 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th11 2018 | 80 | 78 | 2 |
14 Th01 2018 | 83 | 80 | 3 |
25 Th10 2014 | 85 | 83 | 2 |
13 Th04 2013 | 87 | 85 | 2 |
10 Th02 2012 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |