Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luis MICHEL

Player retiring at the end of the season.
Luis MICHEL Photo
Guadalajara

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club Tijuana)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

21 Th07 1979

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Shield (Guadalajara), Mexican Cup (Guadalajara)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Guadalajara Hạng 1 27 (0)0016,8100
15 Guadalajara Cúp Liên đoàn Mexico 3 (0)0007,3300
15 Guadalajara Cúp Quốc gia Mexico 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Guadalajara Hạng 1 27 (0) 0 0 16,810 0
14 Guadalajara Bảng E 4 (0) 0 0 17,750 0
14 Guadalajara Hạng 1 20 (0) 0 0 17,050 0
13 Guadalajara Hạng 1 32 (0) 0 0 26,810 0
12 Guadalajara Hạng 1 34 (0) 0 0 37,260 0
11 Guadalajara Hạng 1 34 (0) 0 0 37,030 0
10 Guadalajara Hạng 1 34 (0) 0 0 47,000 0
9 Guadalajara Hạng 1 34 (0) 0 0 36,880 0
8 Guadalajara Hạng 1 34 (0) 0 0 37,180 0
7 Guadalajara Bảng G 6 (0) 0 0 06,330 0
7 Guadalajara Hạng 1 34 (0) 0 0 67,290 0
6 Guadalajara Hạng 1 34 (0) 0 0 47,470 0
5 Guadalajara Bảng H 6 (0) 0 0 16,830 0
5 Guadalajara Hạng 1 34 (0) 0 0 37,350 0
4 Guadalajara Hạng 1 34 (0) 0 0 27,380 0
3 Guadalajara Bảng D 6 (0) 0 0 87,500 0
3 Guadalajara Hạng 1 34 (0) 0 0 87,320 0
2 Guadalajara Hạng 1 34 (0) 0 0 37,440 0
1 Guadalajara Bảng A 6 (0) 0 0 36,670 0
1 Guadalajara Hạng 1 34 (0) 0 0 37,210 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu515 (0)00627,1700

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th11 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th01 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th10 20148583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th04 20138785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th02 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----