Gregorio TORRES
73
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
3 Th09 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Atlas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Atlas | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Atlas | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
12 | Atlas | Hạng 1 | 15 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,73 | 1 | 1 |
11 | Atlas | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Atlas | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 53 (0) | 10 | 6 | 0 | 6,57 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | Atlas | 2.1M | Gregorio TORRES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th09 2017 | 74 | 73 | 1 |
10 Th05 2017 | 76 | 74 | 2 |
10 Th01 2017 | 78 | 76 | 2 |
10 Th09 2016 | 80 | 78 | 2 |
17 Th01 2016 | 82 | 80 | 2 |
23 Th03 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |