Martin WOODS
70
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
1 Th01 1986
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Ross County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 5 | 3 | 7,03 | 3 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 5 | 3 | 7,03 | 3 | 0 |
14 | Ross County | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Ross County | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Hartlepool United | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Barnsley | Hạng 3 | 14 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
11 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
10 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,61 | 0 | 0 |
9 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 5 | 2 | 6,73 | 4 | 0 |
8 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
6 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
5 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,62 | 3 | 0 |
4 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
3 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,06 | 4 | 0 |
2 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,74 | 3 | 0 |
1 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 35 (0) | 11 | 12 | 0 | 6,49 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 71 | 72 | 11 | 6,54 | 33 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Reading | Ross County | 1.5M | Martin WOODS |
13 | 17 Th08 2014 | Hartlepool United | Reading | 2.6M | Martin WOODS |
13 | 8 Th08 2014 | Barnsley | Hartlepool United | 2.1M | Martin WOODS |
12 | 17 Th03 2014 | Doncaster Rovers | Barnsley | 3.3M | Martin WOODS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2022 | 72 | 70 | 2 |
28 Th10 2020 | 75 | 72 | 3 |
17 Th09 2020 | 76 | 75 | 1 |
6 Th10 2018 | 78 | 76 | 2 |
23 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
24 Th04 2014 | 81 | 80 | 1 |
23 Th02 2012 | 82 | 81 | 1 |
10 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |