Humberto SUAZO
78
Chỉ số
5 (Ngày 2 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
10 Th05 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 87% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chile | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 86 (0) | 34 | 28 | 25 | 7,61 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Monterrey | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Monterrey | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
12 | Monterrey | Bảng C | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
12 | Monterrey | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 9 | 3 | 7,21 | 3 | 1 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 6 | 5 | 7,63 | 2 | 0 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 10 | 9 | 7,58 | 4 | 0 |
9 | Monterrey | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 14 | 9 | 7,69 | 0 | 1 |
8 | Monterrey | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,66 | 2 | 0 |
7 | Monterrey | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 4 | 7 | 7,90 | 1 | 0 |
6 | Monterrey | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,72 | 2 | 1 |
5 | Monterrey | Bảng D | 5 (0) | 3 | 2 | 4 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Monterrey | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 2 | 9 | 7,61 | 3 | 0 |
4 | Monterrey | Hạng 1 | 26 (0) | 13 | 5 | 6 | 7,81 | 3 | 0 |
3 | Monterrey | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 11 | 5 | 7,10 | 3 | 0 |
2 | Monterrey | Bảng G | 3 (0) | 1 | 1 | 7 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 6 | 7 | 7,26 | 0 | 0 |
1 | Monterrey | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 16 | 19 | 8,17 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 383 (0) | 127 | 101 | 102 | 7,59 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th12 2014 | Monterrey | Colo-Colo | 3.3M | Humberto SUAZO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2021 | 83 | 78 | 5 |
6 Th01 2016 | 85 | 83 | 2 |
28 Th10 2014 | 87 | 85 | 2 |
8 Th11 2013 | 88 | 87 | 1 |
6 Th04 2013 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |