Miguel PALLARDÓ
80
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
5 Th06 1986
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Heart of Midlothian), Scottish Shield (Heart of Midlothian), Scottish Cup (Heart of Midlothian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 9 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 9 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
14 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 0 | 2 | 6,83 | 2 | 1 |
14 | SD Eibar | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | SD Eibar | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
12 | Levante UD | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Levante UD | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Levante UD | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
9 | Levante UD | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Levante UD | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,08 | 0 | 0 |
2 | Levante UD | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,23 | 2 | 0 |
1 | Levante UD | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,32 | 8 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 196 (0) | 13 | 22 | 3 | 6,60 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th01 2015 | SD Eibar | Heart of Midlothian | 5.5M | Miguel PALLARDÓ |
13 | 27 Th08 2014 | Levante UD | SD Eibar | 3.4M | Miguel PALLARDÓ |
13 | 5 Th08 2014 | RC Deportivo | Levante UD | 5.4M | Miguel PALLARDÓ |
12 | 7 Th07 2014 | Levante UD | RC Deportivo | 3.3M | Miguel PALLARDÓ |
9 | 13 Th02 2013 | Getafe CF | Levante UD | 3.9M | Miguel PALLARDÓ |
3 | 3 Th07 2010 | Levante UD | Getafe CF | 7.2M | Miguel PALLARDÓ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
1 Th04 2016 | 83 | 82 | 1 |
22 Th10 2015 | 85 | 83 | 2 |
18 Th04 2012 | 86 | 85 | 1 |
4 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
22 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |