Álvaro GONZÁLEZ
73
Chỉ số
4 (Ngày 25 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
29 Th10 1984
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Shield (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | SS Lazio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
15 | SS Lazio | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | SS Lazio | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 58 (0) | 12 | 9 | 2 | 7,22 | 7 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | SS Lazio | Bảng B | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,16 | 2 | 0 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,81 | 2 | 0 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,57 | 2 | 3 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,19 | 3 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,78 | 1 | 1 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 5 | 0 | 5,54 | 2 | 0 |
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 0 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,09 | 2 | 1 |
5 | SS Lazio | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,06 | 5 | 0 |
4 | SS Lazio | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 4 | 0 | 5,23 | 1 | 0 |
3 | SS Lazio | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,43 | 1 | 0 |
2 | Boca Juniors | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
2 | Boca Juniors | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
1 | Boca Juniors | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Boca Juniors | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 339 (0) | 44 | 26 | 6 | 6,29 | 30 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 29 Th08 2010 | Nacional | SS Lazio | 4.7M | Álvaro GONZÁLEZ |
2 | 8 Th03 2010 | Boca Juniors | Nacional | 4.8M | Álvaro GONZÁLEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th08 2022 | 77 | 73 | 4 |
26 Th11 2021 | 80 | 77 | 3 |
9 Th12 2020 | 82 | 80 | 2 |
6 Th03 2019 | 85 | 82 | 3 |
22 Th01 2018 | 87 | 85 | 2 |
23 Th06 2015 | 88 | 87 | 1 |
17 Th12 2014 | 89 | 88 | 1 |
13 Th09 2013 | 88 | 89 | 1 |
21 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
5 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
18 Th06 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |