Dean WHITEHEAD
82
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th08 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
12 Th01 1982
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Middlesbrough) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 11 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
15 | Middlesbrough | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 11 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
14 | Middlesbrough | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,30 | 2 | 1 |
13 | Middlesbrough | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | Middlesbrough | Hạng 2 | 31 (0) | 11 | 15 | 2 | 7,13 | 4 | 0 |
11 | Middlesbrough | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,97 | 3 | 1 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 14 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
10 | Stoke City | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Stoke City | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
9 | Stoke City | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
8 | Stoke City | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,41 | 1 | 1 |
7 | Stoke City | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
6 | Stoke City | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Stoke City | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
5 | Stoke City | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 2 | 2 | 6,59 | 2 | 1 |
4 | Stoke City | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
3 | Stoke City | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,26 | 3 | 0 |
2 | Stoke City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Sunderland | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
1 | Sunderland | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 383 (0) | 76 | 75 | 7 | 6,75 | 33 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Stoke City | Middlesbrough | 5.6M | Dean WHITEHEAD |
2 | 4 Th04 2010 | Sunderland | Stoke City | 6.9M | Dean WHITEHEAD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2016 | 83 | 82 | 1 |
19 Th09 2015 | 85 | 83 | 2 |
23 Th02 2014 | 86 | 85 | 1 |
8 Th07 2013 | 87 | 86 | 1 |
12 Th12 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |