Martín CÁCERES
84
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
7 Th04 1987
Ngày sinh
271k
Giá
271,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus), Italian Cup (Juventus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uruguay | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
15 | Juventus | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Juventus | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Juventus | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 118 (0) | 8 | 8 | 2 | 6,86 | 10 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
14 | Juventus | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Juventus | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
13 | Juventus | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,07 | 4 | 0 |
12 | Juventus | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | Juventus | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
11 | Juventus | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Juventus | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
8 | Barcelona | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Barcelona | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
5 | Barcelona | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | Juventus | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
1 | Barcelona | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 236 (0) | 4 | 14 | 1 | 6,92 | 24 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 3 Th05 2010 | Juventus | Barcelona | 10.1M | Martín CÁCERES |
1 | 21 Th11 2009 | Barcelona | Juventus | 9.3M | Martín CÁCERES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2024 | 85 | 84 | 1 |
12 Th10 2023 | 86 | 85 | 1 |
21 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
20 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
21 Th12 2016 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |