Grant LEADBITTER
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
7 Th01 1986
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Middlesbrough | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,56 | 4 | 1 |
13 | Middlesbrough | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
12 | Middlesbrough | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
11 | Middlesbrough | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Ipswich Town | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,75 | 4 | 0 |
9 | Ipswich Town | Hạng 3 | 29 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,03 | 1 | 1 |
8 | Ipswich Town | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,45 | 4 | 0 |
7 | Ipswich Town | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,48 | 5 | 0 |
6 | Ipswich Town | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
5 | Ipswich Town | Hạng 3 | 37 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
4 | Ipswich Town | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
3 | Ipswich Town | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
2 | Ipswich Town | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,31 | 1 | 0 |
1 | Ipswich Town | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Sunderland | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 398 (0) | 49 | 52 | 10 | 6,62 | 43 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Ipswich Town | Middlesbrough | 4.3M | Grant LEADBITTER |
1 | 28 Th11 2009 | Sunderland | Ipswich Town | 5.2M | Grant LEADBITTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th02 2020 | 82 | 80 | 2 |
5 Th02 2019 | 84 | 82 | 2 |
21 Th10 2014 | 83 | 84 | 1 |
24 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
9 Th12 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |