Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Grant LEADBITTER

Player retiring at the end of the season.
Grant LEADBITTER Photo
Middlesbrough

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sunderland)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

7 Th01 1986

Ngày sinh

42k

Giá

42,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-5-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Middlesbrough Hạng 2 22 (0)5007,0030

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Middlesbrough Hạng 2 22 (0) 5 0 07,003 0
14 Middlesbrough Hạng 1 25 (0) 5 4 26,564 1
13 Middlesbrough Hạng 1 18 (0) 2 1 06,442 0
12 Middlesbrough Hạng 2 28 (0) 2 6 06,713 0
11 Middlesbrough Hạng 2 29 (0) 8 3 06,934 0
10 Middlesbrough Hạng 2 4 (0) 0 0 06,001 0
10 Ipswich Town Hạng 2 24 (0) 6 7 26,754 0
9 Ipswich Town Hạng 3 29 (0) 3 7 17,031 1
8 Ipswich Town Hạng 2 31 (0) 5 2 16,454 0
7 Ipswich Town Hạng 2 33 (0) 2 3 26,485 0
6 Ipswich Town Hạng 2 26 (0) 3 5 06,501 1
5 Ipswich Town Hạng 3 37 (0) 1 2 06,894 0
4 Ipswich Town Hạng 3 35 (0) 1 3 06,574 0
3 Ipswich Town Hạng 2 33 (0) 3 2 06,122 0
2 Ipswich Town Hạng 2 16 (0) 1 5 16,311 0
1 Ipswich Town Hạng 2 2 (0) 2 1 18,000 0
1 Sunderland Hạng 1 6 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu398 (0)4952106,62433

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013Ipswich TownMiddlesbrough4.3MGrant LEADBITTER
128 Th11 2009SunderlandIpswich Town5.2MGrant LEADBITTER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th02 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th02 20198482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th10 20148384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th02 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20098584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----