Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Daryl MURPHY

Player retiring at the end of the season.
Daryl MURPHY Photo
Ipswich Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Waterford FC)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 15 Th08 2021)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

15 Th03 1983

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Ipswich Town), English Cup (Ipswich Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ipswich Town Hạng 2 33 (0)211467,5220
15 Ipswich Town Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1018,0000
15 Ipswich Town Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ireland Quốc tế 5 (0)2207,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ipswich Town Hạng 2 33 (0) 21 14 67,522 0
14 Ipswich Town Hạng 2 30 (0) 16 8 67,474 0
13 Ipswich Town Hạng 2 13 (0) 2 4 17,000 0
12 Ipswich Town Hạng 2 15 (0) 10 4 47,474 1
11 Ipswich Town Hạng 2 20 (0) 7 5 17,152 0
10 Ipswich Town Hạng 2 10 (0) 2 5 07,201 0
10 Celtic Hạng 1 12 (0) 4 2 17,672 0
9 Celtic Hạng 1 8 (0) 3 1 07,120 0
8 Celtic Hạng 1 4 (0) 1 1 07,751 0
7 Celtic Hạng 1 2 (0) 3 4 08,001 0
6 Celtic Hạng 1 5 (0) 4 5 27,401 0
5 Celtic Hạng 1 3 (0) 2 2 18,000 0
4 Celtic Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
3 Sunderland Hạng 1 5 (0) 0 2 07,200 0
2 Sunderland Hạng 1 1 (0) 1 0 08,000 0
1 Sunderland Hạng 1 15 (0) 4 7 07,471 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu177 (0)8064227,40191

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013CelticIpswich Town1.8MDaryl MURPHY
416 Th11 2010SunderlandCeltic2.8MDaryl MURPHY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th08 20217773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
26 Th09 20207877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th09 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th02 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th08 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th04 20158485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th02 20158384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th09 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th11 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th05 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----