Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Atsuto UCHIDA

Player retiring at the end of the season.
Atsuto UCHIDA Photo
Schalke

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kashima Antlers)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th07 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

27 Th03 1988

Ngày sinh

163k

Giá

163,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

62

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Schalke), German Shield (Schalke)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Japan SMFA World Cup 3 (0)0006,6710
15 Japan SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0107,2510
15 Japan SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Schalke Hạng 1 28 (0)1107,1130
15 Schalke Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0006,0000
15 Schalke SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Japan Quốc tế 128 (0)4916,64141
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Schalke Hạng 1 28 (0) 1 1 07,113 0
14 Schalke Bảng F 3 (0) 0 0 06,670 0
14 Schalke Hạng 1 23 (0) 0 0 07,005 0
13 Schalke Hạng 1 21 (0) 0 0 06,811 1
12 Schalke Bảng E 4 (0) 0 0 07,000 0
12 Schalke Hạng 1 23 (0) 0 0 06,610 2
11 Schalke Bảng H 4 (0) 0 0 06,750 0
11 Schalke Hạng 1 26 (0) 0 0 06,654 1
10 Schalke Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
10 Schalke Hạng 1 27 (0) 0 1 06,745 0
9 Schalke Hạng 1 29 (0) 0 0 07,032 0
8 Schalke Hạng 1 30 (0) 0 2 16,702 0
7 Schalke Hạng 1 24 (0) 1 1 16,923 0
6 Schalke Hạng 1 25 (0) 0 0 06,920 0
5 Schalke Hạng 1 17 (0) 0 1 06,651 0
4 Schalke Hạng 1 5 (0) 0 1 06,400 0
3 Schalke Hạng 1 1 (0) 0 0 05,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu291 (0)2726,82274

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
321 Th06 2010Kashima AntlersSchalke6.2MAtsuto UCHIDA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th07 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th03 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th10 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th12 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th06 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th03 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----