Atsuto UCHIDA
82
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
27 Th03 1988
Ngày sinh
163k
Giá
163,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Schalke), German Shield (Schalke) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Japan | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,11 | 3 | 0 |
15 | Schalke | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Schalke | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Japan | Quốc tế | 128 (0) | 4 | 9 | 1 | 6,64 | 14 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,11 | 3 | 0 |
14 | Schalke | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 1 | 1 |
12 | Schalke | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 0 | 2 |
11 | Schalke | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 4 | 1 |
10 | Schalke | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,74 | 5 | 0 |
9 | Schalke | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,70 | 2 | 0 |
7 | Schalke | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
6 | Schalke | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
5 | Schalke | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
4 | Schalke | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
3 | Schalke | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 291 (0) | 2 | 7 | 2 | 6,82 | 27 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 21 Th06 2010 | Kashima Antlers | Schalke | 6.2M | Atsuto UCHIDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th07 2019 | 83 | 82 | 1 |
19 Th03 2018 | 85 | 83 | 2 |
31 Th10 2017 | 87 | 85 | 2 |
23 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
15 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
16 Th03 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |