Jon STEAD
72
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
7 Th04 1983
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Huddersfield Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 14 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,93 | 2 | 1 |
11 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 34 (0) | 16 | 5 | 6 | 7,59 | 5 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 13 (0) | 12 | 4 | 3 | 7,92 | 3 | 0 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
9 | Bristol City | Hạng 3 | 23 (0) | 8 | 9 | 1 | 7,83 | 3 | 0 |
8 | Bristol City | Hạng 3 | 26 (0) | 12 | 12 | 5 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Bristol City | Hạng 3 | 24 (0) | 10 | 3 | 7 | 7,71 | 3 | 0 |
6 | Bristol City | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,32 | 5 | 0 |
5 | Bristol City | Hạng 2 | 24 (0) | 14 | 6 | 7 | 7,75 | 2 | 0 |
4 | Bristol City | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
4 | Ipswich Town | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
3 | Ipswich Town | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 10 | 4 | 6,90 | 1 | 0 |
2 | Ipswich Town | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,05 | 2 | 1 |
1 | Ipswich Town | Hạng 2 | 20 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,40 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 282 (0) | 115 | 74 | 43 | 7,46 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Bristol City | Huddersfield Town | 2.2M | Jon STEAD |
4 | 23 Th10 2010 | Ipswich Town | Bristol City | 3.8M | Jon STEAD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2019 | 75 | 72 | 3 |
10 Th09 2017 | 78 | 75 | 3 |
10 Th07 2015 | 80 | 78 | 2 |
4 Th04 2014 | 82 | 80 | 2 |
9 Th12 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |