Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jon STEAD

Player retiring at the end of the season.
Jon STEAD Photo
Huddersfield Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Harrogate Town)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 15 Th07 2019)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

41

Tuổi

7 Th04 1983

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

8k

Hợp đồng

2 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-9-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Huddersfield Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Huddersfield Town Hạng 2 1 (0)0007,0000
15 Huddersfield Town Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Huddersfield Town Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Huddersfield Town Hạng 3 1 (0) 0 1 08,000 0
12 Huddersfield Town Hạng 2 14 (0) 7 4 16,932 1
11 Huddersfield Town Hạng 3 34 (0) 16 5 67,595 0
10 Huddersfield Town Hạng 3 13 (0) 12 4 37,923 0
10 Bristol City Hạng 2 13 (0) 2 3 17,081 0
9 Bristol City Hạng 3 23 (0) 8 9 17,833 0
8 Bristol City Hạng 3 26 (0) 12 12 58,000 0
7 Bristol City Hạng 3 24 (0) 10 3 77,713 0
6 Bristol City Hạng 2 28 (0) 9 8 37,325 0
5 Bristol City Hạng 2 24 (0) 14 6 77,752 0
4 Bristol City Hạng 2 8 (0) 3 0 07,251 0
4 Ipswich Town Hạng 3 4 (0) 1 0 17,250 0
3 Ipswich Town Hạng 2 30 (0) 9 10 46,901 0
2 Ipswich Town Hạng 2 19 (0) 4 5 17,052 1
1 Ipswich Town Hạng 2 20 (0) 8 4 37,403 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu282 (0)11574437,46312

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1013 Th07 2013Bristol CityHuddersfield Town2.2MJon STEAD
423 Th10 2010Ipswich TownBristol City3.8MJon STEAD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th07 20197572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th09 20177875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th07 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th04 20148280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th12 20098382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----