Hernán RENGIFO
76
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
18 Th04 1983
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-8-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Peru | Quốc tế | 12 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,08 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Sivasspor | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Sivasspor | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | Sivasspor | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
10 | Sivasspor | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 11 | 5 | 7,47 | 3 | 0 |
5 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 3 | 7 | 7,22 | 3 | 0 |
4 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,16 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 150 (0) | 35 | 32 | 17 | 7,20 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Sivasspor | Juan Aurich | 2.5M | Hernán RENGIFO |
10 | 7 Th07 2013 | Sporting Cristal | Sivasspor | 2.8M | Hernán RENGIFO |
7 | 22 Th01 2012 | AC Omonoia Nicosia | Sporting Cristal | 5.4M | Hernán RENGIFO |
4 | 12 Th10 2010 | Lech Poznań | AC Omonoia Nicosia | 6.7M | Hernán RENGIFO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th10 2023 | 78 | 76 | 2 |
18 Th02 2022 | 80 | 78 | 2 |
28 Th10 2017 | 82 | 80 | 2 |
21 Th11 2014 | 83 | 82 | 1 |
18 Th10 2012 | 85 | 83 | 2 |
6 Th04 2011 | 86 | 85 | 1 |
2 Th10 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |