Sam RICKETTS
80
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th07 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
11 Th10 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wolverhampton Wanderers), English Cup (Wolverhampton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,94 | 3 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 78 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,18 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,94 | 3 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,34 | 4 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,53 | 2 | 1 |
12 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,21 | 7 | 0 |
11 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 0 | 0 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
10 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
9 | Bolton Wanderers | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,68 | 3 | 1 |
8 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,63 | 1 | 0 |
7 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,77 | 0 | 1 |
6 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
5 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
4 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
3 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Bolton Wanderers | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,54 | 2 | 0 |
1 | Hull City | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 299 (0) | 14 | 10 | 0 | 6,33 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Bolton Wanderers | Wolverhampton Wanderers | 4.8M | Sam RICKETTS |
1 | 30 Th10 2009 | Hull City | Bolton Wanderers | 4.0M | Sam RICKETTS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2015 | 82 | 80 | 2 |
29 Th03 2015 | 84 | 82 | 2 |
15 Th07 2013 | 85 | 84 | 1 |
9 Th05 2013 | 86 | 85 | 1 |
5 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |