Gary KAGELMACHER
82
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
21 Th04 1988
Ngày sinh
165k
Giá
165,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Munich), German Cup (Munich) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Munich | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Munich | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
13 | Munich | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
12 | AS Monaco | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AS Monaco | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 1 |
11 | AS Monaco | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 113 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,93 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th07 2014 | AS Monaco | Munich | 5.6M | Gary KAGELMACHER |
10 | 20 Th07 2013 | Không | AS Monaco | 2.1M | Gary KAGELMACHER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th05 2019 | 83 | 82 | 1 |
21 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
4 Th09 2013 | 84 | 85 | 1 |
4 Th08 2012 | 83 | 84 | 1 |
9 Th11 2011 | 80 | 83 | 3 |
1 Th03 2011 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |