Édinson CAVANI
88
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th02 1987
Ngày sinh
490k
Giá
490,000
71k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-9-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 70% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uruguay | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 102 (0) | 46 | 33 | 25 | 8,00 | 11 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 3 | 3 | 8,00 | 1 | 0 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 14 | 7 | 7,62 | 4 | 0 |
11 | SSC Napoli | Bảng E | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 12 | 9 | 7,90 | 5 | 0 |
10 | SSC Napoli | Bảng A | 5 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,60 | 0 | 1 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 9 | 8 | 8,03 | 3 | 0 |
9 | SSC Napoli | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,62 | 2 | 0 |
8 | SSC Napoli | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 8 | 11 | 7,87 | 6 | 0 |
7 | SSC Napoli | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 6 | 4 | 7,54 | 1 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (1) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 1 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
6 | SSC Napoli | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 4 | 8 | 8,00 | 1 | 0 |
5 | SSC Napoli | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 3 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | SSC Napoli | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 3 | 5 | 7,56 | 2 | 1 |
4 | SSC Napoli | Bảng F | 1 (0) | 0 | 1 | 3 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,69 | 0 | 0 |
3 | Palermo FC | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
2 | Palermo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 16 | 13 | 10 | 7,45 | 3 | 0 |
1 | Palermo FC | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 8 | 6 | 7,62 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 336 (1) | 127 | 107 | 91 | 7,66 | 40 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th08 2014 | SSC Napoli | HJK Helsinki | 28.0M | Édinson CAVANI |
7 | 10 Th02 2012 | Real Madrid | SSC Napoli | 13.1M | Édinson CAVANI |
6 | 14 Th11 2011 | SSC Napoli | Real Madrid | 20.0M | Édinson CAVANI |
3 | 3 Th09 2010 | Palermo FC | SSC Napoli | 16.5M | Édinson CAVANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2024 | 89 | 88 | 1 |
17 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
22 Th12 2022 | 91 | 90 | 1 |
1 Th07 2022 | 92 | 91 | 1 |
11 Th10 2020 | 93 | 92 | 1 |
11 Th12 2019 | 94 | 93 | 1 |
18 Th05 2017 | 93 | 94 | 1 |
12 Th05 2016 | 94 | 93 | 1 |
2 Th08 2013 | 93 | 94 | 1 |
21 Th12 2012 | 92 | 93 | 1 |
5 Th04 2012 | 91 | 92 | 1 |
11 Th03 2011 | 90 | 91 | 1 |
19 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |