Edgar CASTILLO
75
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
8 Th10 1986
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | United States | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
15 | Atlas | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 53 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,23 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
14 | Atlas | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 1 |
13 | Atlas | Bảng B | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
13 | Atlas | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
12 | Atlas | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Club América | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Club América | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Club América | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Club América | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | Club América | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
4 | Club América | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Club América | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
3 | Tigres UANL | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,47 | 2 | 0 |
2 | Tigres UANL | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 1 |
2 | Club América | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Club América | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Club América | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,24 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 167 (0) | 11 | 9 | 1 | 6,36 | 15 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th06 2014 | Club Tijuana | Atlas | 5.8M | Edgar CASTILLO |
8 | 20 Th08 2012 | Club América | Club Tijuana | 3.7M | Edgar CASTILLO |
3 | 21 Th07 2010 | Tigres UANL | Club América | 8.6M | Edgar CASTILLO |
2 | 20 Th02 2010 | Club América | Tigres UANL | 9.3M | Edgar CASTILLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th05 2023 | 78 | 75 | 3 |
22 Th11 2021 | 80 | 78 | 2 |
11 Th03 2021 | 83 | 80 | 3 |
10 Th11 2018 | 84 | 83 | 1 |
10 Th01 2018 | 85 | 84 | 1 |
9 Th11 2013 | 84 | 85 | 1 |
14 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
15 Th10 2010 | 87 | 85 | 2 |
24 Th03 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |