Adrián ALDRETE
83
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
14 Th06 1988
Ngày sinh
266k
Giá
266,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Santos Laguna), Mexican Cup (Santos Laguna) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos Laguna | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
15 | Santos Laguna | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Santos Laguna | Cúp Quốc gia Mexico | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos Laguna | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
14 | Santos Laguna | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Santos Laguna | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,09 | 3 | 0 |
12 | Santos Laguna | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | Club América | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
11 | Club América | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
10 | Club América | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
9 | Club América | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
8 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,55 | 3 | 0 |
7 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
6 | Mazatlán FC | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,17 | 1 | 0 |
6 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,97 | 3 | 0 |
5 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,43 | 3 | 0 |
4 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
3 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,21 | 3 | 1 |
2 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,70 | 1 | 0 |
1 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,20 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 379 (0) | 23 | 21 | 4 | 6,49 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 22 Th05 2014 | Club América | Santos Laguna | 6.7M | Adrián ALDRETE |
8 | 7 Th10 2012 | Mazatlán FC | Club América | 7.2M | Adrián ALDRETE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2021 | 85 | 83 | 2 |
14 Th01 2018 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |