Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Israel VILLASEÑOR

Player retiring at the end of the season.
Israel VILLASEÑOR Photo
Club Puebla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club Puebla)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 7 Th11 2013)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

20 Th11 1982

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

8k

Hợp đồng

5 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-8-9-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club Puebla Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club Puebla Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
11 Chiapas FC Hạng 1 17 (0) 0 0 16,880 0
10 Chiapas FC Hạng 1 34 (0) 0 0 26,530 0
9 Chiapas FC Hạng 1 34 (0) 0 0 16,350 0
8 Chiapas FC Hạng 1 34 (0) 0 0 16,410 0
7 Chiapas FC Hạng 1 34 (0) 0 0 16,240 0
6 Chiapas FC Hạng 1 34 (0) 0 0 16,380 0
5 Chiapas FC Hạng 1 34 (0) 0 0 16,320 0
4 Chiapas FC Bảng F 4 (0) 0 0 36,500 0
4 Chiapas FC Hạng 1 26 (0) 0 0 36,580 0
2 Mineros de Zacatecas Hạng 1 10 (0) 0 0 16,400 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu261 (0)00156,4300

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th12 2014Atlético San LuisClub Puebla932kIsrael VILLASEÑOR
1326 Th10 2014Mazatlán FCAtlético San Luis832kIsrael VILLASEÑOR
13 5 Th08 2014Chiapas FCMazatlán FC983kIsrael VILLASEÑOR
320 Th05 2010Mineros de ZacatecasChiapas FC2.6MIsrael VILLASEÑOR
219 Th02 2010Chiapas FCMineros de Zacatecas3.1MIsrael VILLASEÑOR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th11 20138078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th04 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th03 20108482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th06 20098584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----