Fernando LÓPEZ
78
Chỉ số
4 (Ngày 21 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
7 Th02 1984
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Necaxa), Mexican Cup (Necaxa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Necaxa | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,37 | 7 | 0 |
14 | Necaxa | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,47 | 0 | 0 |
13 | Necaxa | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
12 | Necaxa | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
11 | Necaxa | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 145 (0) | 7 | 3 | 3 | 6,46 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th10 2013 | Không | Necaxa | 2.9M | Fernando LÓPEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2017 | 82 | 78 | 4 |
20 Th04 2011 | 84 | 82 | 2 |
15 Th10 2010 | 85 | 84 | 1 |
6 Th06 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |