Alessandro LAMBRUGHI
77
Chỉ số
6 (Ngày 15 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
19 Th05 1987
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Livorno), Italian Cup (US Livorno) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Livorno | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
15 | US Livorno | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | US Livorno | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Livorno | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
14 | US Livorno | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 2 | 1 |
13 | US Livorno | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,97 | 6 | 0 |
12 | US Livorno | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
11 | US Livorno | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
10 | US Livorno | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,52 | 2 | 3 |
9 | US Livorno | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,16 | 2 | 0 |
8 | US Livorno | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
7 | US Livorno | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
6 | US Livorno | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,33 | 6 | 0 |
5 | US Livorno | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,97 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 315 (0) | 14 | 14 | 0 | 6,46 | 33 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 28 Th02 2011 | Không | US Livorno | 2.8M | Alessandro LAMBRUGHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th03 2022 | 83 | 77 | 6 |
11 Th06 2013 | 82 | 83 | 1 |
23 Th10 2010 | 78 | 82 | 4 |
10 Th02 2010 | 73 | 78 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |