Sacha KLJESTAN
80
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
9 Th09 1985
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (New York RB), North American Cup (New York RB) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | United States | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | United States | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
15 | New York RB | North American Cup | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
15 | New York RB | SMFA Shield | 7 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 35 (0) | 8 | 7 | 1 | 6,94 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
14 | New York RB | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,18 | 2 | 0 |
14 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,44 | 1 | 0 |
13 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,15 | 1 | 0 |
12 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
10 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
9 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,68 | 7 | 1 |
8 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,31 | 2 | 0 |
7 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
5 | RSC Anderlecht | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Chivas USA | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,10 | 2 | 1 |
2 | Chivas USA | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 10 | 1 | 6,51 | 2 | 0 |
1 | Chivas USA | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,52 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 344 (0) | 47 | 59 | 10 | 6,69 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | RSC Anderlecht | New York RB | 5.6M | Sacha KLJESTAN |
4 | 26 Th10 2010 | Chivas USA | RSC Anderlecht | 7.0M | Sacha KLJESTAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th09 2022 | 82 | 80 | 2 |
25 Th04 2021 | 83 | 82 | 1 |
23 Th03 2019 | 84 | 83 | 1 |
6 Th04 2018 | 86 | 84 | 2 |
11 Th10 2014 | 87 | 86 | 1 |
15 Th04 2013 | 86 | 87 | 1 |
22 Th05 2012 | 85 | 86 | 1 |
11 Th11 2011 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |