Stuart HOLDEN
82
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
1 Th08 1985
Ngày sinh
78k
Giá
78,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,72 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 33 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,73 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,72 | 3 | 0 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 11 | 0 | 6,62 | 5 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
12 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 30 (0) | 16 | 7 | 2 | 7,47 | 4 | 0 |
11 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
10 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
9 | Bolton Wanderers | Bảng D | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
9 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
8 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
7 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,12 | 4 | 0 |
6 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,43 | 5 | 0 |
5 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,46 | 4 | 0 |
4 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 324 (0) | 50 | 63 | 5 | 6,77 | 35 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 6 Th01 2011 | Không | Bolton Wanderers | 3.5M | Stuart HOLDEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2015 | 84 | 82 | 2 |
6 Th08 2015 | 85 | 84 | 1 |
6 Th09 2014 | 86 | 85 | 1 |
29 Th04 2014 | 87 | 86 | 1 |
5 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
3 Th12 2010 | 83 | 86 | 3 |
1 Th08 2009 | 81 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |