Michihiro YASUDA
77
Chỉ số
5 (Ngày 3 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
20 Th12 1987
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Japan | Quốc tế | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Vitesse | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
11 | Vitesse | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,97 | 2 | 1 |
10 | Vitesse | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 5 | 1 |
9 | Vitesse | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,80 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th01 2015 | Sagan Tosu | Vissel Kobe | 5.7M | Michihiro YASUDA |
12 | 17 Th03 2014 | Vitesse | Sagan Tosu | 6.3M | Michihiro YASUDA |
9 | 4 Th12 2012 | Không | Vitesse | 5.4M | Michihiro YASUDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2021 | 82 | 77 | 5 |
9 Th03 2016 | 84 | 82 | 2 |
16 Th05 2013 | 85 | 84 | 1 |
16 Th03 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |