Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Shinji OKAZAKI

Shinji OKAZAKI Photo
Mainz

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sint-Truidense VV)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

16 Th04 1986

Ngày sinh

36k

Giá

36,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Mainz), German Cup (Mainz)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Japan SMFA World Cup 3 (0)0107,0000
15 Japan SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)3127,6710
15 Japan SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mainz Hạng 1 29 (0)11787,6211
15 Mainz Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)1008,0010
15 Mainz Cúp Quốc gia Đức 5 (0)6228,2010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Japan Quốc tế 118 (0)3726147,20121
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mainz Hạng 1 29 (0) 11 7 87,621 1
14 Mainz Hạng 2 31 (0) 17 15 67,875 0
13 Mainz Hạng 2 28 (0) 13 7 57,611 1
12 Mainz Hạng 2 26 (0) 7 6 37,542 1
11 Mainz Hạng 1 21 (0) 5 2 07,243 0
10 Mainz Hạng 1 9 (0) 4 2 27,671 0
10 Stuttgart Hạng 1 5 (0) 3 2 18,000 0
9 Stuttgart Hạng 1 15 (0) 4 3 07,133 0
8 Stuttgart Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Stuttgart Hạng 1 1 (0) 2 1 110,000 0
6 Stuttgart Hạng 1 8 (0) 4 3 27,750 0
5 Stuttgart Hạng 1 8 (0) 5 1 27,383 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu182 (0)7549307,58193

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013StuttgartMainz4.9MShinji OKAZAKI
411 Th02 2011Shimizu S-PulseStuttgart5.4MShinji OKAZAKI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th11 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th01 20228582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th06 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th12 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th05 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th03 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th07 20098486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----