Isaiah OSBOURNE
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
5 Th11 1987
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-3-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Scunthorpe United), English Cup (Scunthorpe United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 31 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,74 | 3 | 1 |
15 | Scunthorpe United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 31 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,74 | 3 | 1 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 31 (0) | 11 | 8 | 4 | 6,74 | 1 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
13 | Brentford | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 5 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Blackpool | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 3 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
11 | Blackpool | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Hibernian | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,54 | 1 | 1 |
10 | Hibernian | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 3 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
9 | Hibernian | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 7 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
8 | Hibernian | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,81 | 1 | 1 |
7 | Hibernian | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,25 | 5 | 0 |
6 | Hibernian | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Aston Villa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
1 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 32 (0) | 3 | 11 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 311 (0) | 57 | 59 | 12 | 6,72 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Brentford | Scunthorpe United | 2.5M | Isaiah OSBOURNE |
13 | 18 Th08 2014 | Blackpool | Brentford | 3.1M | Isaiah OSBOURNE |
13 | 13 Th08 2014 | West Bromwich Albion | Blackpool | 2.1M | Isaiah OSBOURNE |
13 | 8 Th08 2014 | Blackpool | West Bromwich Albion | 3.3M | Isaiah OSBOURNE |
11 | 24 Th01 2014 | Hibernian | Blackpool | 3.8M | Isaiah OSBOURNE |
6 | 29 Th11 2011 | Aston Villa | Hibernian | 1.2M | Isaiah OSBOURNE |
2 | 12 Th03 2010 | Nottingham Forest | Aston Villa | 4.0M | Isaiah OSBOURNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th08 2017 | 80 | 78 | 2 |
26 Th10 2014 | 82 | 80 | 2 |
24 Th08 2012 | 80 | 82 | 2 |
11 Th06 2011 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |