Lee PELTIER
80
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
11 Th12 1986
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-4-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cardiff City), English Cup (Cardiff City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,78 | 2 | 0 |
15 | Cardiff City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Cardiff City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,78 | 2 | 0 |
14 | Cardiff City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
13 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,81 | 1 | 1 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 1 |
11 | Leeds United | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 1 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
9 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,76 | 5 | 0 |
8 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,71 | 3 | 0 |
7 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 5 | 0 |
6 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,42 | 5 | 0 |
5 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 3 | 1 |
4 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,48 | 0 | 0 |
3 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,69 | 6 | 1 |
2 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,97 | 2 | 0 |
1 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 410 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,19 | 38 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Huddersfield Town | Cardiff City | 4.3M | Lee PELTIER |
12 | 26 Th06 2014 | Leeds United | Huddersfield Town | 4.5M | Lee PELTIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th07 2022 | 82 | 80 | 2 |
25 Th08 2020 | 83 | 82 | 1 |
21 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
24 Th02 2012 | 78 | 82 | 4 |
9 Th12 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |