Sean O'HANLON
73
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th04 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
2 Th01 1983
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Carlisle United), English Cup (Carlisle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 21 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,57 | 4 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 21 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,57 | 4 | 0 |
14 | Carlisle United | Hạng 4 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,61 | 2 | 0 |
13 | Carlisle United | Hạng 4 | 32 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
12 | Carlisle United | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,46 | 3 | 0 |
11 | Carlisle United | Hạng 3 | 27 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
10 | Carlisle United | Hạng 4 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Hibernian | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Hibernian | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
8 | Hibernian | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Hibernian | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,54 | 1 | 0 |
6 | Hibernian | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Hibernian | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,25 | 3 | 0 |
2 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
1 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,89 | 3 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 242 (0) | 18 | 11 | 3 | 6,32 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Hibernian | Carlisle United | 971k | Sean O'HANLON |
5 | 11 Th07 2011 | Milton Keynes Dons | Hibernian | 810k | Sean O'HANLON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th04 2016 | 74 | 73 | 1 |
3 Th12 2015 | 76 | 74 | 2 |
3 Th08 2015 | 78 | 76 | 2 |
14 Th10 2011 | 77 | 78 | 1 |
9 Th12 2009 | 78 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |