Ronald GARCÍA
80
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th10 2012)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
17 Th12 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolivia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bolivia | Quốc tế | 58 (0) | 9 | 3 | 0 | 6,09 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
11 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
9 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,71 | 2 | 1 |
8 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
7 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,71 | 1 | 0 |
6 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
5 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,14 | 3 | 1 |
4 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,38 | 1 | 0 |
3 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
2 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,71 | 5 | 0 |
1 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 214 (0) | 30 | 35 | 3 | 6,25 | 21 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th07 2014 | Aris Thessaloniki | Oriente Petrolero | 1.3M | Ronald GARCÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th10 2012 | 83 | 80 | 3 |
27 Th04 2012 | 84 | 83 | 1 |
7 Th05 2011 | 85 | 84 | 1 |
17 Th12 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |