Lucas FAVALLI
76
Chỉ số
4 (Ngày 25 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
16 Th07 1985
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
58
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
14 | CA Huracán | Hạng 2 | 19 (0) | 9 | 2 | 0 | 7,05 | 0 | 0 |
13 | CA Huracán | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 43 (0) | 13 | 5 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CA Huracán | 1.1M | Lucas FAVALLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2017 | 80 | 76 | 4 |
12 Th11 2011 | 82 | 80 | 2 |
17 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |