Achilleas SARAKATSANOS
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
3 Th11 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (AE Larissa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 3 | 0 |
15 | AE Larissa | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 3 | 0 |
14 | AE Larissa | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | AE Larissa | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 35 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,20 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Không | AE Larissa | 1.1M | Achilleas SARAKATSANOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th10 2014 | 80 | 78 | 2 |
18 Th03 2014 | 78 | 80 | 2 |
12 Th11 2011 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |