Jean-François BÉDÉNIK
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
20 Th11 1978
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vannes OC | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vannes OC | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Vannes OC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
13 | Vannes OC | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,24 | 0 | 0 |
12 | Vannes OC | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 0 | 0 |
11 | Vannes OC | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | US Boulogne | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,05 | 0 | 0 |
7 | US Boulogne | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
6 | US Boulogne | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
5 | US Boulogne | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,24 | 0 | 0 |
4 | US Boulogne | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
3 | US Boulogne | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | US Boulogne | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,47 | 0 | 0 |
1 | US Boulogne | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 328 (0) | 0 | 0 | 21 | 6,91 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th09 2013 | US Boulogne | Vannes OC | 1.3M | Jean-François BÉDÉNIK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th12 2014 | 80 | 78 | 2 |
27 Th08 2012 | 83 | 80 | 3 |
17 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
2 Th06 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |