Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Maxi PEREIRA

Player retiring at the end of the season.
Maxi PEREIRA Photo
SL Benfica

(Chưa được Quản lí)

CLB

(River Plate de Montevideo)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 30 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

8 Th06 1984

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (SL Benfica), Portuguese Shield (SL Benfica)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Uruguay SMFA World Cup 3 (0)0007,3300
15 Uruguay SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SL Benfica Hạng 1 18 (0)1007,2830
15 SL Benfica Portuguese Shield 2 (0)0006,5000
15 SL Benfica SMFA Shield 4 (0)0006,7500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Uruguay Quốc tế 104 (0)4226,75121
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SL Benfica Hạng 1 18 (0) 1 0 07,283 0
14 SL Benfica Hạng 1 28 (0) 5 3 17,363 0
13 SL Benfica Hạng 1 30 (0) 1 0 17,302 0
12 SL Benfica Hạng 1 26 (0) 2 0 07,154 0
11 SL Benfica Bảng E 5 (0) 0 0 06,600 0
11 SL Benfica Hạng 1 29 (0) 1 2 17,412 0
10 SL Benfica Bảng H 5 (0) 0 0 06,601 0
10 SL Benfica Hạng 1 25 (0) 1 1 07,401 0
9 SL Benfica Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
9 SL Benfica Hạng 1 21 (0) 0 1 07,143 0
8 SL Benfica Hạng 1 24 (0) 0 0 07,332 1
7 SL Benfica Bảng H 4 (0) 0 0 07,001 0
7 SL Benfica Hạng 1 32 (0) 1 0 06,885 0
6 SL Benfica Bảng G 3 (0) 0 0 06,331 0
6 SL Benfica Hạng 1 28 (0) 1 0 17,141 0
5 SL Benfica Hạng 1 28 (0) 0 0 07,251 0
4 SL Benfica Hạng 1 32 (0) 1 0 06,784 0
3 SL Benfica Hạng 1 29 (0) 0 2 06,003 0
2 SL Benfica Hạng 1 30 (0) 1 0 06,202 0
1 SL Benfica Hạng 1 32 (0) 0 1 05,844 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu430 (0)151046,92432

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th01 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th10 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th03 20208885Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th02 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th03 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th11 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----