Maxi PEREIRA
80
Chỉ số
3 (Ngày 30 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
8 Th06 1984
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (SL Benfica), Portuguese Shield (SL Benfica) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,28 | 3 | 0 |
15 | SL Benfica | Portuguese Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | SL Benfica | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 104 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,75 | 12 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,28 | 3 | 0 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,36 | 3 | 0 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,30 | 2 | 0 |
12 | SL Benfica | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,15 | 4 | 0 |
11 | SL Benfica | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,41 | 2 | 0 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
9 | SL Benfica | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 2 | 1 |
7 | SL Benfica | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 5 | 0 |
6 | SL Benfica | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | SL Benfica | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
5 | SL Benfica | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 4 | 0 |
3 | SL Benfica | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
2 | SL Benfica | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
1 | SL Benfica | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,84 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 430 (0) | 15 | 10 | 4 | 6,92 | 43 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th01 2022 | 83 | 80 | 3 |
18 Th10 2021 | 85 | 83 | 2 |
23 Th03 2020 | 88 | 85 | 3 |
6 Th02 2019 | 89 | 88 | 1 |
30 Th03 2018 | 90 | 89 | 1 |
24 Th11 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |