Jamie CURETON
70
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th09 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
48
Tuổi
28 Th08 1975
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Dagenham & Redbridge) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 18 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,28 | 1 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 18 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,28 | 1 | 0 |
14 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 6 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 10 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
13 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 29 (0) | 19 | 11 | 5 | 7,55 | 1 | 0 |
11 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 30 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,37 | 0 | 1 |
10 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 8 (0) | 7 | 1 | 0 | 7,62 | 0 | 0 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
9 | Leyton Orient | Hạng 3 | 17 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,24 | 0 | 0 |
8 | Leyton Orient | Hạng 4 | 31 (0) | 20 | 11 | 10 | 8,00 | 2 | 0 |
7 | Leyton Orient | Hạng 4 | 16 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,31 | 1 | 1 |
6 | Leyton Orient | Hạng 4 | 22 (0) | 8 | 9 | 6 | 7,55 | 1 | 0 |
5 | Leyton Orient | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
5 | Exeter City | Hạng 5 | 27 (0) | 13 | 4 | 12 | 7,96 | 1 | 0 |
4 | Exeter City | Hạng 5 | 27 (0) | 8 | 8 | 12 | 7,93 | 1 | 0 |
3 | Norwich City | Hạng 3 | 22 (0) | 7 | 7 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
2 | Norwich City | Hạng 3 | 36 (0) | 11 | 18 | 4 | 7,17 | 2 | 0 |
1 | Norwich City | Hạng 3 | 23 (0) | 20 | 8 | 7 | 8,04 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 339 (0) | 149 | 104 | 64 | 7,49 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Cheltenham Town | Dagenham & Redbridge | 93k | Jamie CURETON |
10 | 7 Th07 2013 | Leyton Orient | Cheltenham Town | 266k | Jamie CURETON |
5 | 7 Th07 2011 | Exeter City | Leyton Orient | 924k | Jamie CURETON |
3 | 1 Th09 2010 | Norwich City | Exeter City | 889k | Jamie CURETON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2016 | 73 | 70 | 3 |
17 Th06 2014 | 75 | 73 | 2 |
23 Th06 2013 | 77 | 75 | 2 |
13 Th05 2010 | 80 | 77 | 3 |
9 Th12 2009 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |