Rory FALLON
71
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
20 Th03 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Scunthorpe United), English Cup (Scunthorpe United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 28 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 28 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 22 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Aberdeen | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,56 | 2 | 0 |
11 | Aberdeen | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,06 | 3 | 0 |
10 | Aberdeen | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 2 | 3 | 7,17 | 2 | 0 |
9 | Aberdeen | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 8 | 6 | 7,52 | 2 | 1 |
8 | Aberdeen | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,25 | 2 | 0 |
7 | Aberdeen | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,26 | 2 | 0 |
6 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 33 (0) | 13 | 12 | 10 | 7,79 | 0 | 0 |
5 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 34 (0) | 7 | 6 | 7 | 7,50 | 2 | 0 |
4 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 31 (0) | 4 | 5 | 5 | 7,23 | 4 | 0 |
3 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 34 (0) | 8 | 10 | 4 | 6,79 | 4 | 0 |
2 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 29 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,48 | 2 | 0 |
1 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 11 (0) | 8 | 2 | 2 | 7,91 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 381 (0) | 114 | 80 | 57 | 7,30 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th09 2014 | Crawley Town | Scunthorpe United | 2.3M | Rory FALLON |
12 | 6 Th06 2014 | Aberdeen | Crawley Town | 2.1M | Rory FALLON |
6 | 23 Th12 2011 | Plymouth Argyle | Aberdeen | 2.3M | Rory FALLON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2017 | 73 | 71 | 2 |
14 Th09 2017 | 73 | 68 | 5 |
14 Th11 2016 | 74 | 73 | 1 |
14 Th07 2016 | 75 | 74 | 1 |
12 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
3 Th10 2014 | 80 | 78 | 2 |
25 Th08 2011 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |