Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Diego GODÍN

Player retiring at the end of the season.
Diego GODÍN Photo
Atlético Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Vélez Sársfield)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

16 Th02 1986

Ngày sinh

172k

Giá

172,000

71k

Hợp đồng

2 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Uruguay SMFA World Cup 3 (0)1117,6710
15 Uruguay SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)1017,6700
15 Uruguay SMFA World Cup 3 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 31 (0)1027,1930
15 Atlético Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 3 (0)0007,3300
15 Atlético Madrid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 5 (0)0108,0010
15 Atlético Madrid SMFA Champions Cup (Bảng C) 3 (0)0007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Uruguay Quốc tế 115 (0)7727,04100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 31 (0) 1 0 27,193 0
14 Atlético Madrid Bảng E 2 (0) 0 0 07,000 0
14 Atlético Madrid Hạng 1 28 (0) 3 3 37,322 0
13 Atlético Madrid Bảng A 5 (0) 0 0 06,800 0
13 Atlético Madrid Hạng 1 24 (0) 1 4 17,382 0
12 Atlético Madrid Hạng 1 30 (0) 0 5 17,203 0
11 Atlético Madrid Bảng B 4 (0) 0 0 07,250 0
11 Atlético Madrid Hạng 1 27 (0) 3 2 17,111 1
10 Atlético Madrid Hạng 1 30 (0) 3 1 16,936 1
9 Atlético Madrid Hạng 2 20 (0) 0 1 07,551 0
8 Atlético Madrid Bảng B 3 (0) 0 1 07,000 0
8 Atlético Madrid Hạng 1 28 (0) 2 4 16,933 0
7 Atlético Madrid Hạng 1 23 (0) 0 3 06,870 0
6 Atlético Madrid Hạng 1 31 (0) 0 1 06,841 0
5 Atlético Madrid Bảng H 3 (0) 0 0 07,000 0
5 Atlético Madrid Hạng 1 31 (0) 1 3 16,972 0
4 Atlético Madrid Hạng 1 26 (0) 1 3 06,813 0
3 Atlético Madrid Hạng 1 10 (0) 0 0 05,900 0
3 Villarreal CF Bảng B 4 (0) 1 0 06,250 1
3 Villarreal CF Hạng 1 19 (0) 3 1 06,262 0
2 Villarreal CF Hạng 1 28 (0) 1 1 06,183 0
1 Villarreal CF Bảng E 2 (0) 0 0 07,000 0
1 Villarreal CF Hạng 1 23 (0) 3 3 06,652 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu432 (0)2336116,92343

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
313 Th08 2010Villarreal CFAtlético Madrid13.8MDiego GODÍN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th11 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th09 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20219088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th01 20219290Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th08 20209392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20199493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th07 20159394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th01 20159293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th02 20149192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th01 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----