Diego GODÍN
85
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
16 Th02 1986
Ngày sinh
172k
Giá
172,000
71k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,19 | 3 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 115 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,04 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,19 | 3 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,32 | 2 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,38 | 2 | 0 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 5 | 1 | 7,20 | 3 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,11 | 1 | 1 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,93 | 6 | 1 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,55 | 1 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
4 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 0 | 0 |
3 | Villarreal CF | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
3 | Villarreal CF | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
2 | Villarreal CF | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
1 | Villarreal CF | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Villarreal CF | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 432 (0) | 23 | 36 | 11 | 6,92 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 13 Th08 2010 | Villarreal CF | Atlético Madrid | 13.8M | Diego GODÍN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2022 | 86 | 85 | 1 |
3 Th09 2022 | 87 | 86 | 1 |
12 Th12 2021 | 88 | 87 | 1 |
11 Th06 2021 | 90 | 88 | 2 |
11 Th01 2021 | 92 | 90 | 2 |
24 Th08 2020 | 93 | 92 | 1 |
19 Th12 2019 | 94 | 93 | 1 |
13 Th07 2015 | 93 | 94 | 1 |
23 Th01 2015 | 92 | 93 | 1 |
1 Th02 2014 | 91 | 92 | 1 |
31 Th01 2013 | 90 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |