Egidio ARÉVALO RÍOS
77
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
1 Th01 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tigres UANL), Mexican Shield (Tigres UANL), Mexican Cup (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,26 | 1 | 1 |
15 | Tigres UANL | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Quốc gia Mexico | 3 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 53 (0) | 7 | 10 | 2 | 7,23 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,26 | 1 | 1 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 13 | 1 | 7,27 | 3 | 0 |
13 | Tigres UANL | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 19 (0) | 13 | 5 | 6 | 7,68 | 2 | 0 |
13 | Atlas | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Bảng B | 2 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Tigres UANL | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 9 | 3 | 6,84 | 6 | 0 |
11 | Tigres UANL | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Palermo FC | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,04 | 3 | 0 |
10 | Palermo FC | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
10 | Botafogo FR | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
9 | Botafogo FR | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 7 | 4 | 7,39 | 3 | 0 |
8 | Botafogo FR | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | Botafogo FR | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
6 | Botafogo FR | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
5 | Botafogo FR | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
4 | Botafogo FR | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,04 | 3 | 0 |
1 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 76 | 79 | 21 | 6,99 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Atlas | Tigres UANL | 7.9M | Egidio ARÉVALO RÍOS |
13 | 5 Th08 2014 | Tigres UANL | Atlas | 6.7M | Egidio ARÉVALO RÍOS |
11 | 15 Th01 2014 | Palermo FC | Tigres UANL | 7.6M | Egidio ARÉVALO RÍOS |
10 | 1 Th07 2013 | Botafogo FR | Palermo FC | 7.4M | Egidio ARÉVALO RÍOS |
4 | 29 Th01 2011 | Peñarol | Botafogo FR | 6.7M | Egidio ARÉVALO RÍOS |
3 | 11 Th05 2010 | San Luis Potosi | Peñarol | 6.0M | Egidio ARÉVALO RÍOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th09 2022 | 78 | 77 | 1 |
3 Th12 2020 | 85 | 78 | 7 |
6 Th09 2018 | 86 | 85 | 1 |
3 Th02 2018 | 88 | 86 | 2 |
14 Th02 2012 | 87 | 88 | 1 |
3 Th02 2011 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |